Characters remaining: 500/500
Translation

quyết thắng

Academic
Friendly

Từ "quyết thắng" trong tiếng Việt có nghĩacương quyết giành thắng lợi, tức là ý chí mạnh mẽ để đạt được chiến thắng trong một cuộc thi, một trận đấu, hay trong công việc nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh thể thao, quân đội, cả trong cuộc sống hàng ngày khi muốn thể hiện sự kiên định quyết tâm.

Các cách sử dụng từ "quyết thắng":
  1. Trong thể thao:

    • "Đội bóng của chúng ta quyết thắng trong trận đấu hôm nay." (Ý nghĩa là đội bóng sẽ cố gắng hết sức để giành chiến thắng.)
  2. Trong công việc:

    • "Chúng ta cần quyết thắng trong dự án này để đạt được mục tiêu." (Có nghĩacần phải quyết tâm làm việc để hoàn thành dự án thành công.)
  3. Trong quân đội:

    • "Binh lính phải quyết thắng trong trận chiến để bảo vệ tổ quốc." (Diễn tả tinh thần quyết tâm của quân đội trong cuộc chiến.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể:

    • "Quyết tâm" ( ý chí mạnh mẽ để đạt được điều đó).
    • "Thắng lợi" (kết quả thành công, chiến thắng).
  • Từ gần giống:

    • "Chiến thắng" (thắng một cuộc thi hay trận đấu).
    • "Thắng" (đơn giản chỉ giành chiến thắng).
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Quyết tâm chiến thắng" ( ý chí mạnh mẽ để giành thắng lợi).
dụ sử dụng nâng cao:
  • "Để đạt được thành công trong cuộc sống, mỗi người cần phải một tinh thần quyết thắng, không ngại khó khăn thử thách."
  • "Trong kinh doanh, các nhà lãnh đạo luôn phải chiến lược quyết thắng để vượt qua đối thủ cạnh tranh."
Chú ý:
  • Từ "quyết thắng" không chỉ đơn thuần về chiến thắng còn thể hiện một tinh thần, thái độ tích cực kiên định trong việc theo đuổi mục tiêu.
  • Khi sử dụng từ này, bạn có thể kết hợp với các danh từ khác để tạo thành cụm từ ý nghĩa phong phú hơn, dụ "quyết thắng mọi thử thách".
  1. Cương quyết giành thắng lợi.

Similar Spellings

Words Containing "quyết thắng"

Comments and discussion on the word "quyết thắng"